Có 2 kết quả:
怀疑者 huái yí zhě ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ ㄓㄜˇ • 懷疑者 huái yí zhě ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ ㄓㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skeptic
(2) suspecter
(2) suspecter
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skeptic
(2) suspecter
(2) suspecter
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh